Mình nhận được rất nhiều phản hồi rằng từ này là viết tắt của chữ gì hay dịch ra như thế nào...
Thực ra, mình không quá giỏi tiếng anh cũng như một vài ngôn ngữ trong các chart mình từng dịch, nhưng dịch lâu dần thành quen và trong một vài trường hợp có thể đoán được :))
Bài viết này mình sẽ tổng hợp cho các bạn những từ viết tắt thông dụng nhất, giúp bạn giải quyết những chart móc len với mẫu tiếng anh.
1. approx = approximately
2. beg = begin(s)(ning)
3. bet = between
4. BO = bind off
5. bpdc = Back Post double crochet
6. btwn = between
7. CC = contrasting color
8. ch(s) = chain(s)
9. ch-space = space previously made
10. cn = cable needle
11. CO = cast on
12. cont = continu(e)(s)(ing)
13. dbl = double
14. dc = double crochet
15. dec = decreas(e)(s)(ing)
16. dpn(s) = double pointed needle(s)
17. dtr = double treble (triple) crochet
18. est = establish(ed)
19. ext = extension
20. foll = follow(s)(ing)
21. fpdc = front post double crochet
22. fpsc = front post single crochet
23. fptr = front post triple crochet
24. hdc = half double crochet
25. inc = increas(e)(s)(ing)
26. k = knit
27. k1b = knit 1 in the row below
28. k1b = knit through the back loop
29. k2tog = knit 2 together
30. k2togb = Knit 2 stitches together through back loop
31. k3tog = knit 3 together
32. k3togb = Knit 3 stitches together through back loop
33. Kfb = knit in front and back of st
34. lp(s) = loop(s)
35. M1 = make 1
36. M2 = make two
37. MC = main color
38. meas = measure(s)
39. ndl(s) = needle(s)
40. opp = opposite
41. p = purl
42. p1b = purl through the back loop
43. p2sso = pass 2 slipped sts over
44. p2tog = purl 2 together
45. p2togb = purl 2 together in back
46. p3tog = purl 3 together
47. pat = pattern
48. Pm = place marker
49. psso = pass slipped stitch over
Xem thêm: Tổng hợp các bài dịch trên blog, xem chi tiết tại đây
50. PU = pick up
51. rem = remain(s)(ing)
52. rep = repeat(s)(ing)
53. rev = revers(e)(ing)
54. Rev St st = reverse stockinette stitch
55. rf = right front
56. RH = right hand
57. rnd(s) = round(s)
58. RS = right side
59. rsc = reverse single crochet
60. sc = single crochet
61. sc2tog = single crochet 2 together
62. sc3tog = single crochet 3 together
63. sk = skip
64. sk2p = Slip 1, k2tog, pass sl st over
65. skp = slip 1, knit 1, pass slipped stitch over
66. sl = slip
67. sl st = slip stitch
68. slip1-k1-psso = slip 1, knit 1, pass slip stitch over
69. sm = slip marker
70. sp(s) = space(s)
71. sq(s) = square(s)
72. ssk = slip, slip, knit
73. St st = Stockinette stitch
74. st(s) = stitch(es)
75. t-ch = turning chain
76. tbl = through the back loop
77. tog = together
78. trc = treble (triple) crochet
79. WS = wrong side
80. wyib = with yarn in back
81. wyif = with yarn in front
82. yo = yarn over
Chúc các bạn thành công với việc dịch các chart tiếng anh nhé!
Thực ra, mình không quá giỏi tiếng anh cũng như một vài ngôn ngữ trong các chart mình từng dịch, nhưng dịch lâu dần thành quen và trong một vài trường hợp có thể đoán được :))
Bài viết này mình sẽ tổng hợp cho các bạn những từ viết tắt thông dụng nhất, giúp bạn giải quyết những chart móc len với mẫu tiếng anh.
1. approx = approximately
2. beg = begin(s)(ning)
3. bet = between
4. BO = bind off
5. bpdc = Back Post double crochet
6. btwn = between
7. CC = contrasting color
8. ch(s) = chain(s)
9. ch-space = space previously made
10. cn = cable needle
11. CO = cast on
12. cont = continu(e)(s)(ing)
13. dbl = double
14. dc = double crochet
15. dec = decreas(e)(s)(ing)
16. dpn(s) = double pointed needle(s)
17. dtr = double treble (triple) crochet
18. est = establish(ed)
19. ext = extension
20. foll = follow(s)(ing)
21. fpdc = front post double crochet
22. fpsc = front post single crochet
23. fptr = front post triple crochet
24. hdc = half double crochet
25. inc = increas(e)(s)(ing)
26. k = knit
27. k1b = knit 1 in the row below
28. k1b = knit through the back loop
29. k2tog = knit 2 together
30. k2togb = Knit 2 stitches together through back loop
31. k3tog = knit 3 together
32. k3togb = Knit 3 stitches together through back loop
33. Kfb = knit in front and back of st
34. lp(s) = loop(s)
35. M1 = make 1
36. M2 = make two
37. MC = main color
38. meas = measure(s)
39. ndl(s) = needle(s)
40. opp = opposite
41. p = purl
42. p1b = purl through the back loop
43. p2sso = pass 2 slipped sts over
44. p2tog = purl 2 together
45. p2togb = purl 2 together in back
46. p3tog = purl 3 together
47. pat = pattern
48. Pm = place marker
49. psso = pass slipped stitch over
Xem thêm: Tổng hợp các bài dịch trên blog, xem chi tiết tại đây
50. PU = pick up
51. rem = remain(s)(ing)
52. rep = repeat(s)(ing)
53. rev = revers(e)(ing)
54. Rev St st = reverse stockinette stitch
55. rf = right front
56. RH = right hand
57. rnd(s) = round(s)
58. RS = right side
59. rsc = reverse single crochet
60. sc = single crochet
61. sc2tog = single crochet 2 together
62. sc3tog = single crochet 3 together
63. sk = skip
64. sk2p = Slip 1, k2tog, pass sl st over
65. skp = slip 1, knit 1, pass slipped stitch over
66. sl = slip
67. sl st = slip stitch
68. slip1-k1-psso = slip 1, knit 1, pass slip stitch over
69. sm = slip marker
70. sp(s) = space(s)
71. sq(s) = square(s)
72. ssk = slip, slip, knit
73. St st = Stockinette stitch
74. st(s) = stitch(es)
75. t-ch = turning chain
76. tbl = through the back loop
77. tog = together
78. trc = treble (triple) crochet
79. WS = wrong side
80. wyib = with yarn in back
81. wyif = with yarn in front
82. yo = yarn over
Chúc các bạn thành công với việc dịch các chart tiếng anh nhé!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét